Nhóm ngoại hối
- Nhóm 1 ( Cashback $4.8 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDUSD, EURUSD, USDCAD, USDJPY - Nhóm 2 ( Cashback $5.6 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDCAD, AUDCHF, AUDJPY, AUDNZD, CADCHF, CADJPY, CHFJPY, EURAUD, EURCAD, EURCHF, EURDKK, EURGBP, EURHKD, EURJPY, GBPAUD, GBPDKK, GBPJPY, GBPUSD, GOLD, NZDCAD, NZDUSD, USDCHF, USDDKK, USDHKD, USDTRY - Nhóm 3 ( Cashback $6.4 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: EURNZD, EURTRY, GBPCAD, GBPCHF, NZDJPY, USDCNH - Nhóm 4 ( Cashback $8.8 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: EURSEK, GBPNZD, NZDCHF, SILVER, USDMXN, USDNOK, USDSEK - Nhóm 5 ( Cashback $11.2 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: EURHUF, EURNOK, EURPLN, EURSGD, EURZAR, GBPNOK, GBPSEK, GBPSGD, NZDSGD, USDHUF, USDPLN, USDSGD, USDZAR - Nhóm 6 ( Cashback $14.4 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: CHFSGD, EURRUB, SGDJPY, USDRUB
Nhóm Ultra Low
- Ultra Low 1 ( Cashback $2.4 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDCAD#, AUDUSD#, EURGBP#, EURUSD#, GBPUSD#, USDCAD#, USDJPY# - Ultra Low 2 ( Cashback $3.2 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDJPY#, EURCAD#, EURJPY#, USDCHF# - Ultra Low 3 ( Cashback $4 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDCHF#, CADJPY#, CHFJPY#, EURAUD#, EURCHF#, GBPJPY#, GOLD#, NZDCAD#, NZDUSD#, USDHKD# - Ultra Low 4 ( Cashback $6.4 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: AUDNZD#, CADCHF#, EURDKK#, EURHKD#, GBPCAD#, GBPCHF#, USDCNH# - Ultra Low 5 ( Cashback $8 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: EURNZD#, GBPAUD#, NZDCHF#, NZDJPY#, USDDKK#, USDMXN#, USDSEK#, USDTRY# - Ultra Low 6 ( Cashback $12 mỗi lô tiêu chuẩn )
Pair: CHFSGD#, EURHUF#, EURNOK#, EURPLN#, EURRUB#, EURSEK#, EURSGD#, EURTRY#, EURZAR#, GBPDKK#, GBPNOK#, GBPNZD#, GBPSEK#, GBPSGD#, NZDSGD#, SGDJPY#, SILVER#, USDHUF#, USDNOK#, USDPLN#, USDRUB#, USDSGD#, USDZAR#